Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08 cập nhật tại nhà máy sản xuất. Công ty Nam Thành Vinh luôn đem lại chất lượng sắt thép đã qua các thử nghiệm. Dựa vào giá của thị trường mà chúng tôi đã điều chỉnh mức giá phù hợp cho mọi khách hàng. Đa dạng về chủng loại nên đáp ứng mọi yêu cầu trong xây dựng
Bảng báo giá sắt thép xây dựng nói chung được chúng tôi điều chỉnh với mức giá phù hợp nhất. Dưạ vào đó, khách hàng cũng có thể dễ dàng so sánh các mức giá ở mọi đại lý khách nhau
Bảng báo giá thép Việt Nhật được cập nhật đầy đủ. Thép Việt Nhật dựa trên dây chuyền sản xuất khép kín. Tạo ra sản phẩm mang nhiều ưu điểm khác nhau, phù hợp xây dựng mọi công trình. Bảng báo giá mang tính chất tham khảo
Hotline: 028 6658 16668 – 093.1919.888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
111.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
153.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
195.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
254.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
320.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
388.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
510.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K |
Bảng báo giá thép Pomina, đại lý cung cấp thép Pomina với chất lượng cao. Giá cả lại phù hợp kinh tế, chi tiết liên hệ địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ
Hotline: 028 6658 16668 – 093.1919.888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
65.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
146.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
241.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
304.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
382.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
500.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Hòa Phát cung cấp với đa dạng mẫu mã. Từ đó, khách hàng mở rộng nhu cầu tìm kiếm và chọn lựa vật liệu cho công trình của mình
Hotline: 028 6658 16668 – 093.1919.888
bảng báo giá thép Hòa Phát | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
Công ty sắt thép Nam Thành Vinh vừa là bạn hàng. Và cũng là đối tác tin cậy nhiều năm của nhiều nhà máy sắt thép như: Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Việt Ý, Thép Việt Nhật,… Hoạt động với mạng lưới phân bố rộng khắp tại khu vực Miền Nam. Cũng như là các tỉnh lân cận khác
Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá của các đại lý qua từng tháng. Và từng quý cho khách hàng
Sản phẩm điều được kê khai đúng giá. Đúng chất lượng tại kho hàng của Công ty Nam Thành Vinh
Giao hàng trong thời gian nhanh nhất. Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thanh toán khác nhau. Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Đặt lợi ích của khách hàng và chất lượng dịch vụ lên trên hết. Công ty của chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin của nhiều khách hàng. Kể cả những khách hàng khó tính nhất
– Phân bố nguồn nhân lực hợp lý tại mọi hệ thống kho. Do đó, thú đẩy việc tư vấn – báo giá và giao hàng một cách nhanh chóng
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng và giao hàng nhanh tới mọi công trình
Liên kết mạng xã hội
Facebook Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Linkedin Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Twiter Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Instagram Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Youtube Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Pinterest Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Soundcloud Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
Tumblr Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
* Bảng báo giá Xà gồ xây dựng C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam....
* Bảng báo giá Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
* Bảng báo giá Tôn xây dựng đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.
* Bảng báo giá thép hộp, hộp đen và mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
* Bảng báo giá thép ống SeAH theo tiêu chuẩn ASTM.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....
Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.
info@namthanhvinh.vn
info@namthanhvinh.vn